Khám phá On-yomi và Kun-yomi trong Kanji: Tìm hiểu âm thanh của ký tự tiếng Nhật

Giới thiệu

Xin chào tất cả những người đang học tiếng Nhật! Trong bài đăng trên blog này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm On-yomi và Kun-yomi trong Kanji, đưa ra lời giải thích rõ ràng về Kanji là một phần thiết yếu của việc học tiếng Nhật và hiểu cách phát âm. chúng liên quan chính xác đến On-yomi và Kun-yomi, đó là những quy tắc đọc đặc biệt. Vì vậy, hãy cùng nhau đi sâu vào thế giới các biến thể âm thanh của Kanji!

On-yomi và Kun-yomi là gì?

On-yomi (音読み) và Kun-yomi (訓読み) là hai hệ thống đọc riêng biệt được sử dụng cho các ký tự Kanji trong tiếng Nhật.

Bởi vì Nhật Bản thời cổ đại không có chữ gốc nên Nhật Bản đã nhập khẩu chữ Hán mà ngày nay chúng ta gọi là “Kanji”. Khi các ký tự tiếng Trung, Kanji, được du nhập từ Trung Quốc, các ký tự này mang theo cách phát âm gốc tiếng Trung, trở thành On-yomi. Dần dần người Nhật áp dụng phiên âm tiếng Nhật cho từng chữ Kanji, trở thành Kun-yomi. Kể từ đó, họ đã sử dụng cả chữ Hán On-yomi và Kun-yomi.

On-yomi phụ thuộc vào cách phát âm tiếng Trung và cách phát âm khác nhau tùy theo thời kỳ và khu vực của Trung Quốc. Kun-yomi cũng có nhiều phiên âm và cách phát âm.

Kết quả là nhiều ký tự Kanji có nhiều cách phát âm dựa trên nguồn gốc và cách sử dụng của chúng.

Phân loại On-yomi và Kun-yomi

3 loại On-yomi

  • Go-on 呉音
    Cách phát âm đến Nhật Bản chủ yếu vào thời Nara (710-794) từ thời Nam triều, vùng hạ lưu sông Trường Giang, Go (呉, Wu) vào thế kỷ thứ 6 và thứ 7.
    ví dụ: 経文 (Kyo-mon), 外道 (Ge-do), 修行 (Shu-gyo), 頭痛 (Zu-tsu)
  • Kan-on 漢音
    Cách phát âm của kinh đô Đường (唐) gần Trường An (長安), Trung Quốc vào thế kỷ thứ 9 và thứ 10, được các sứ thần và học trò Nhật Bản giới thiệu vào thời nhà Đường vào thời Heian.
    ví dụ: 経書 (Kei-sho), 内外 (Nai-gai), 旅行 (Ryo-ko), 先頭 (Sen-to)
  • Tohsoh-on 唐宋音
    Cách phát âm của triều đại nhà Tống (宋) và nhà Nguyên (元) của Trung Quốc, được giới thiệu bởi các thiền sư và thương nhân thời Kamakura và Muromachi của Nhật Bản.
    ví dụ: 看経 (Kan-kin), 外郎 (Ui-ro), 行脚 (An-gya), 饅頭 (Man-ju)

3 loại Kun-yomi

  • Sei-kun 正訓
    Phát âm các từ phiên âm tiếng Nhật tương ứng với chữ Hán.
    ví dụ: 日 (Hi), 月 (Tsuki), 山 (Yama), 雨 (Ame), 馬 (Uma), 足 (Ashi)
  • Gi-kun 義訓
    Bản dịch được đưa ra theo ý nghĩa của các từ ghép mà không quan tâm đến ý nghĩa của từng ký tự tiếng Trung.
    ví dụ: 七夕 (Tanabata), 海苔 (Nori), 東風 (Kochi), 東雲 (Shinonome), 長閑 (Nodoka), 蚊帳 (Kaya)
  • Kok-kun 国訓
    Bản dịch tiếng Nhật được cung cấp bất kể ý nghĩa ban đầu của các ký tự Trung Quốc.
    ví dụ: 柏 (Kashiwa), 鮨 (Sushi), 椿 (Tsubaki)

Đặc điểm và cách sử dụng On-yomi và Kun-yomi

Cả On-yomi và Kun-yomi đều có những đặc điểm và cách sử dụng riêng biệt. On-yomi thường được sử dụng trong các từ ghép, thuật ngữ kỹ thuật và từ mượn, phản ánh ảnh hưởng của tiếng Trung đối với từ vựng tiếng Nhật. Mặt khác, Kun-yomi thường được tìm thấy trong các từ tiếng Nhật bản địa.

Ý nghĩa và lời khuyên khi học On-yomi và Kun-yomi

Hiểu On-yomi và Kun-yomi là rất quan trọng để đọc và hiểu chính xác Kanji trong tiếng Nhật. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn điều hướng các hệ thống đọc này:

  • Nhận biết các mẫu phổ biến: Chú ý cách đọc On-yomi hoặc Kun-yomi định kỳ cho một số nhóm ký tự Kanji nhất định để thiết lập nền tảng cho cách phát âm.
  • Học từ ngữ cảnh: Hãy chú ý đến cách sử dụng các ký tự Kanji trong các từ và câu để nắm được cách đọc thích hợp của chúng.
  • Luyện từ vựng: Tham gia các bài tập từ vựng để làm quen với các cách đọc khác nhau và mở rộng kiến ​​thức Kanji.

Bằng cách nắm bắt các biến thể của On-yomi và Kun-yomi, bạn sẽ hiểu rõ hơn về sự phức tạp của tiếng Nhật và hệ thống chữ viết của nó.

Phần kết luận

On-yomi và Kun-yomi là những khía cạnh quan trọng của việc thành thạo Kanji trong tiếng Nhật. Hiểu các hệ thống đọc này sẽ mở ra một thế giới sắc thái phát âm và mở rộng vốn từ vựng của bạn. Chấp nhận thử thách học On-yomi và Kun-yomi, đồng thời thông qua thực hành và tiếp xúc, bạn sẽ khám phá vẻ đẹp và sự phức tạp của các ký tự tiếng Nhật. Chúc bạn học tập vui vẻ!

Comments