Kanji là gì: Ký tự tượng hình và 6 loại Kanji

Giới thiệu

Tiếng Nhật có 3 loại ký tự: Kanji, Hiragana và Katakana. Kanji là các ký tự Trung Quốc được sử dụng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật và là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ. Trong bài đăng trên blog này, tôi sẽ nói về chữ Hán và một số tính năng quan trọng của nó mà người học nước ngoài và những người đam mê văn hóa Nhật Bản nên biết.

Kanji là ký tự tượng hình là gì?

Trong ngôn ngữ viết, có 2 loại ký tự chính: ký tự tượng hình (表意文字) và ký tự ngữ âm (表音文字). Ký tự tượng hình đại diện cho ý tưởng hoặc khái niệm, trong khi ký tự ngữ âm đại diện cho âm thanh. Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn về hai loại ký tự này và cách chúng được sử dụng.

Ký tự tượng hình là ký tự đại diện cho một khái niệm hoặc một ý tưởng, chứ không phải là một âm thanh. Trong các ngôn ngữ sử dụng ký tự tượng hình, chẳng hạn như tiếng Trung và tiếng Nhật, một ký tự có thể biểu thị toàn bộ từ hoặc ý tưởng. Ví dụ, trong tiếng Nhật, ký tự Kanji cho “cây” (木) thể hiện ý tưởng về một cái cây chứ không phải là âm thanh của từ “cây”.

Mặt khác, ký tự ngữ âm là ký tự đại diện cho một âm thanh hoặc cách phát âm. Trong các ngôn ngữ sử dụng ký tự ngữ âm, chẳng hạn như tiếng Anh, mỗi ký tự thường đại diện cho một âm thanh hoặc sự kết hợp của các âm thanh tạo nên một từ. Ví dụ: trong từ tiếng Anh “cat”, mỗi chữ cái đại diện cho một âm thanh mà khi kết hợp lại sẽ tạo ra từ đó. Hiragana và Katakana của tiếng Nhật cũng là những ký tự ngữ âm.

Đối với những người mà ngôn ngữ mẹ đẻ của họ không sử dụng các ký tự tượng hình, việc hiểu chúng có thể là một thách thức. Một cách để nghĩ về nó giống như nhìn vào một bức tranh hoặc biểu tượng đại diện cho một khái niệm hoặc ý tưởng. Ví dụ: biển báo “dừng lại” là biểu tượng thể hiện ý tưởng dừng lại chứ không phải là một âm thanh hoặc từ cụ thể. Theo cách tương tự, các ký tự tượng hình thể hiện ý tưởng hoặc khái niệm chứ không phải là âm thanh hoặc từ ngữ cụ thể.

Như vậy, ký tự tượng hình và ký tự ngữ âm là 2 loại ký tự được sử dụng trong ngôn ngữ viết. Ký tự tượng hình đại diện cho ý tưởng hoặc khái niệm, trong khi ký tự ngữ âm đại diện cho âm thanh. Mặc dù có thể khó khăn đối với những người sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ không có các ký tự tượng hình để hiểu chúng, nhưng việc coi chúng như những biểu tượng đại diện cho các khái niệm hoặc ý tưởng có thể hữu ích trong việc hiểu ý nghĩa của chúng.

Nguồn gốc và cách sử dụng Kanji: Kanji ra đời như thế nào?

Kanji được tạo ra như thế nào? Nguồn gốc là gì? Nếu bạn học tiếng Nhật hoặc bạn thích khám phá văn hóa và lịch sử Nhật Bản, bạn có thể sẽ nghĩ đến câu hỏi này. Trong bài đăng trên blog này, tôi sẽ giải thích các nguyên tắc về nguồn gốc Kanji và cách sử dụng Kanji dựa trên “六書 (Rikusho/Liushu/Sáu loại ký tự)”. Việc phân loại là hệ thống truyền thống mà 許慎 (Kyo-shin/Xu Shen) từ triều đại nhà Hán của Trung Quốc đã định nghĩa một từ điển tiếng Trung cổ, “説文解字 (Setsumon-kaiji/Shuowen Jiezi)”.

4 Nguyên tắc sáng tạo Kanji: Nguồn gốc Kanji

Nguyên tắc tạo chữ Kanji có 2 nhóm: Nguyên tắc chính và Nguyên tắc phụ. Nguyên tắc chính là chữ tượng hình và chữ tượng hình. Nguyên tắc phụ là từ ghép và ngữ âm-ý tượng hình. Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn những nguyên tắc này dưới đây.

Nguyên tắc cơ bản

Chữ tượng hình 象形 (Shokei)

Chữ tượng hình là những ký tự dựa trên hình ảnh của vật thể thật. Họ là kiểu nhân vật đơn giản nhất, vì họ đại diện trực tiếp cho những đối tượng mà họ miêu tả.

Ví dụ:

  • “日 (Hi/Ri)” có nghĩa là mặt trời.
  • “月 (Tsuki/Yue)” có nghĩa là mặt trăng.
  • “山 (Yama/)” có nghĩa là một ngọn núi.
  • “川 (Kawa/Shan)” có nghĩa là một dòng sông.
  • “木 (Ki/Mu)” có nghĩa là cái cây.
  • “魚 (Sakana/Yu)” có nghĩa là cá.
Chữ tượng hình 指事 (Shizi/Zhi shi)

Chữ tượng hình được tạo ra để thể hiện “những thứ không có hình thức” và “những thứ trừu tượng”. Các ký tự được tạo ra bằng cách kết hợp các dấu chấm và đường nét khó thể hiện về mặt hình thức. Chúng thường được dùng để diễn tả con số và vị trí trong Kanji.

Ví dụ:

  • “一 (Ichi/Yi)”, “二 (Ni/Er)” và “三(San)” có nghĩa là một, hai và ba.
  • “上 (Ue/Jo/Shang)” có nghĩa là trên, trên và trên.
  • “中 (Naka/Chu/Zhong)” có nghĩa là ở giữa và trung tâm.
  • “下 (Shita/Ge/Xia)” có nghĩa là ở dưới, ở dưới và ở dưới.
  • “本 (Hon/Ben)” có nghĩa là một cuốn sách.

Nguyên tắc phụ

Các hợp chất 会意 (Kaii/Hui yi)

Các từ ghép được tạo ra với một ý nghĩa khác bằng cách kết hợp 2 hoặc nhiều chữ Kanji có sẵn.

Ví dụ:

  • 日 (Mặt trời) + 月 (Mặt trăng) → 明 (Sáng)
  • 木 (Một cái cây) + 木 (Một cái cây) → 林 (Rừng)
  • 口 (Miệng) + 鳥 (Chim) → 鳴 (hót (chim))
Ngữ âm-tượng hình 形声 (Keisei/Kei sheng)

Ngữ âm-ý thức hệ còn được gọi là ngữ âm ngữ nghĩa. Loại Kanji này được tạo ra bằng cách kết hợp các phần thể hiện ý nghĩa và các phần thể hiện cách phát âm. Hơn 80% chữ Kanji thuộc loại nguồn gốc này.

Ví dụ:

  • 日 (Nghĩa; mặt trời) + 青 (Phát âm; Sei) → 晴 (Nghĩa; nắng, Phát âm; sei)
  • 食 (Nghĩa; Món ăn) + 反 (Phát âm; Hán) → 飯 (Nghĩa; Bữa ăn, Phát âm; han)

2 cách sử dụng Kanji

Phát sinh転注 (Tenchu/Tun zhu)

Phái sinh là cách sử dụng Kanji để chuyển nó từ nghĩa gốc sang nghĩa khác.

Ví dụ:

  • Nguồn gốc của “楽 (Gaku)” là chữ tượng hình của các nhạc cụ. Vì thưởng thức âm nhạc rất thú vị nên “楽(Gaku)” có nghĩa là “vui vẻ”.

Mượn 仮借 (Kasha/jia jie)

Mượn là cách sử dụng Kanji để chỉ cách phát âm bất kể nghĩa gốc.

Ví dụ:

  • 亜米利加 (Amerika) means America.
  • 珈琲 (Kohi) means coffee.

Phần kết luận

Học sinh Nhật Bản nghiên cứu các ký tự tượng hình và ký tự phiên âm cũng như nguồn gốc và cách sử dụng Kanji. Những khái niệm này rất cần thiết để hiểu sâu sắc về Nhật Bản và văn hóa Nhật Bản. Ngoài ra, chữ Hán cũng được xuất khẩu và sử dụng ở Hàn Quốc, Việt Nam chứ không chỉ ở Trung Quốc và Nhật Bản. Kanji là nền tảng của tư tưởng và văn hóa Nhật Bản và châu Á.

Japan Kanji Museum & Library | Exploring Museums in Kyoto
Once Chinese characters had arrived in Japan, the Japanese modified them, developed them and invented their own unique w...

Comments